ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "đầu ti" 1件

ベトナム語 đầu ti
日本語 乳首
マイ単語

類語検索結果 "đầu ti" 2件

ベトナム語 đầu tiên
button1
日本語 はじめて
例文 lần đầu tiên đi du lịch nước ngoài
初めて海外旅行する
マイ単語
ベトナム語 ngày đầu tiên
日本語 初日
マイ単語

フレーズ検索結果 "đầu ti" 2件

lần đầu tiên đi du lịch nước ngoài
初めて海外旅行する
đến Pháp lần đầu tiên
初めてフランスに来た
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |